Oxit nitric là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Oxit nitric (NO) là một phân tử khí không màu, có cấu trúc đơn giản gồm nitơ và oxy, hoạt động như một gốc tự do với tính phản ứng cao trong sinh học và hóa học. Trong cơ thể, NO đóng vai trò là chất truyền tín hiệu quan trọng trong hệ tuần hoàn, thần kinh và miễn dịch, đồng thời có mặt trong nhiều quá trình công nghiệp và môi trường.

Định nghĩa oxit nitric

Oxit nitric, hay nitric oxide (NO), là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm oxit của nitơ, bao gồm một nguyên tử nitơ liên kết cộng hóa trị với một nguyên tử oxy. Trong điều kiện tiêu chuẩn, NO tồn tại dưới dạng khí không màu, không mùi và có tính phản ứng cao. Đây là một gốc tự do với một electron chưa ghép đôi, điều này khiến phân tử rất linh hoạt trong các phản ứng hóa học cũng như sinh học.

NO không ổn định trong không khí vì dễ dàng bị oxy hóa thành dioxide nitơ (NO2), một khí độc màu nâu. Mặc dù ở nồng độ cao NO được xem là chất ô nhiễm không khí, ở nồng độ thấp trong cơ thể sinh vật, nó lại đóng vai trò là phân tử truyền tín hiệu quan trọng. Khác với các phân tử sinh học thông thường, NO là một chất khí hòa tan nhanh chóng trong lipid và nước, có khả năng khuếch tán xuyên màng tế bào mà không cần thụ thể trung gian.

Oxit nitric có tầm quan trọng đặc biệt trong sinh lý học, y học lâm sàng, công nghệ môi trường và công nghiệp hóa chất. Phân tử này được nghiên cứu rộng rãi từ cuối thế kỷ 20, đặc biệt sau khi phát hiện ra vai trò của nó trong điều hòa huyết áp và truyền tín hiệu thần kinh. Hiện nay, NO được xem là một phân tử truyền tin đa chức năng, tương tự như hormone hoặc dẫn truyền thần kinh. Tham khảo mô tả chi tiết tại Encyclopaedia Britannica.

Cấu trúc và tính chất hóa học

Công thức phân tử của oxit nitric là NO\mathrm{NO}. Về mặt cấu trúc, NO là một phân tử tuyến tính, với góc liên kết 180 độ, có liên kết đôi giữa nguyên tử nitơ và oxy. Phân tử có tổng số electron lẻ (11 electron hóa trị), dẫn đến cấu hình có một electron chưa ghép đôi, đặc trưng cho các gốc tự do.

Oxit nitric là một phân tử paramagnetic do chứa một electron tự do, có thể bị bắt bởi các hợp chất chứa kim loại chuyển tiếp. Tính chất này giải thích khả năng phản ứng cao của NO trong các hệ thống sinh học và hóa học. Trong không khí, NO nhanh chóng bị oxy hóa: 2NO+O22NO2\mathrm{2NO + O_2 \rightarrow 2NO_2} NO2 là chất khí màu nâu đỏ, có tính oxy hóa mạnh hơn và là chất trung gian quan trọng trong chu trình nitrogen oxide trong khí quyển.

Một số tính chất hóa học đặc trưng của oxit nitric:

Thuộc tính Giá trị hoặc mô tả
Khối lượng mol 30.01 g/mol
Trạng thái Khí không màu
Tính tan trong nước Tan nhẹ, phản ứng chậm với nước
Tính oxy hóa - khử Có thể đóng vai trò chất khử hoặc chất oxy hóa
Phản ứng nổi bật Oxy hóa thành NO2, tạo hợp chất với kim loại
NO cũng có khả năng tạo ra các phức chất ổn định với hemoglobin, sắt, đồng và các ion kim loại khác, ảnh hưởng đến hoạt tính enzym và tín hiệu nội bào.

Vai trò sinh học của NO

Trong sinh học người và động vật có xương sống, oxit nitric là một phân tử tín hiệu nội sinh có vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh lý. NO được tổng hợp trong cơ thể thông qua enzyme nitric oxide synthase (NOS), từ tiền chất L-arginine, sử dụng oxy và NADPH làm đồng yếu tố. Phản ứng sinh học chính: Larginine+NADPH+O2NO+Lcitrulline+NADP+\mathrm{L{-}arginine + NADPH + O_2 \rightarrow NO + L{-}citrulline + NADP^+}

Một trong những vai trò nổi bật của NO là trong hệ tuần hoàn, nơi nó giúp điều hòa trương lực mạch máu bằng cách thư giãn cơ trơn nội mô, từ đó gây giãn mạch và hạ huyết áp. Phản ứng này xảy ra thông qua trung gian guanylate cyclase, dẫn đến tăng nồng độ cGMP nội bào. Cơ chế này chính là nền tảng hoạt động của các thuốc nhóm nitrate hữu cơ và thuốc ức chế PDE5 như sildenafil.

Ngoài ra, NO còn điều hòa các quá trình sinh học khác như:

  • Dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương và ngoại biên
  • Ức chế kết tập tiểu cầu, bảo vệ mạch máu
  • Ức chế hoặc kích hoạt phiên mã gen thông qua hoạt hóa enzyme
  • Tham gia biệt hóa tế bào miễn dịch và sửa chữa mô
Cả ba loại enzyme NOS (nNOS, eNOS, iNOS) đều có vai trò sinh lý riêng biệt và được điều hòa chặt chẽ để đảm bảo cân bằng nồng độ NO trong mô.

NO trong hệ miễn dịch

Trong hệ thống miễn dịch, oxit nitric đóng vai trò như một vũ khí hóa học nội sinh chống lại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Tế bào đại thực bào sản xuất NO thông qua enzyme iNOS (inducible nitric oxide synthase), được kích hoạt khi có sự hiện diện của cytokine viêm như interferon-γ hoặc TNF-α.

NO tiêu diệt mầm bệnh bằng cách tạo các loại oxy phản ứng (ROS) và các hợp chất nitơ phản ứng (RNS) như peroxynitrite (ONOO-), có khả năng phá hủy màng tế bào, làm hỏng DNA và enzyme của vi sinh vật. Cơ chế này giúp ngăn chặn sự nhân lên của tác nhân gây bệnh và kích hoạt đáp ứng miễn dịch bẩm sinh.

Tuy nhiên, nếu nồng độ NO quá cao hoặc kéo dài, nó có thể góp phần vào các rối loạn viêm mạn tính, bệnh tự miễn, tổn thương mô và ung thư. Vì lý do này, nhiều chiến lược điều trị hiện nay đang nhắm vào việc điều hòa hoạt động của iNOS hoặc kiểm soát mức NO nội bào. Xem thêm thông tin tại NCBI: Nitric Oxide in Immune System.

Ứng dụng y học và lâm sàng

Oxit nitric đã được ứng dụng lâm sàng trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính sinh học linh hoạt và khả năng tác động trực tiếp đến mạch máu, tế bào thần kinh và hệ miễn dịch. Một trong những ứng dụng nổi bật là sử dụng NO dạng khí để điều trị tăng áp động mạch phổi sơ sinh, giúp cải thiện quá trình oxy hóa và giảm nhu cầu hỗ trợ hô hấp cơ học. Liệu pháp này được FDA phê duyệt từ đầu những năm 2000.

Các dẫn xuất của NO như nitroglycerin và isosorbide dinitrate được sử dụng phổ biến để điều trị cơn đau thắt ngực. Chúng hoạt động bằng cách giải phóng NO, gây giãn mạch và tăng lưu lượng máu đến cơ tim. Trong điều trị rối loạn cương dương, sildenafil hoạt động thông qua việc tăng nồng độ NO nội mô, qua đó tăng cGMP và thúc đẩy lưu lượng máu đến thể hang dương vật.

Ứng dụng khác đang được nghiên cứu:

  • Chống nhiễm trùng: NO có tác dụng diệt khuẩn, đặc biệt khi kết hợp với liệu pháp nano
  • Điều trị ung thư: Tăng độ nhạy cảm của khối u với hóa trị hoặc xạ trị
  • Chữa lành vết thương: NO thúc đẩy hình thành mạch máu mới và tái tạo mô
Một số công nghệ y học đang phát triển các hệ thống phân phối NO được kiểm soát bằng polymer hoặc hạt nano để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm độc tính toàn thân.

NO trong môi trường và công nghiệp

Trong môi trường, NO là sản phẩm trung gian trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch và hoạt động công nghiệp nặng. Cùng với NO2, nó hình thành nhóm NOx – các oxit nitơ gây ô nhiễm không khí phổ biến, có khả năng phản ứng với ozone, tạo mưa axit và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe hô hấp.

NO không trực tiếp gây ra hiệu ứng nhà kính, nhưng phản ứng của nó với các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và ánh sáng mặt trời tạo thành ozon tầng đối lưu – một chất ô nhiễm nguy hiểm ở mặt đất. Vì lý do này, các quốc gia công nghiệp phát triển đã áp dụng hàng loạt công nghệ xử lý khí thải như:

  • SCR (Selective Catalytic Reduction): Khử NOx bằng ammonia trên chất xúc tác
  • EGR (Exhaust Gas Recirculation): Hồi lưu khí thải để giảm nhiệt độ cháy
  • DFR (Direct Fuel Reforming): Điều chỉnh nhiên liệu để giảm phát sinh NOx

Trong công nghiệp hóa chất, NO là trung gian quan trọng trong quy trình Ostwald để sản xuất acid nitric – một nguyên liệu thiết yếu cho phân bón, thuốc nổ và polymer. Phản ứng chính: 4NH3+5O24NO+6H2O\mathrm{4NH_3 + 5O_2 \rightarrow 4NO + 6H_2O} Sau đó, NO được oxy hóa tiếp để tạo NO2 và hấp thụ nước để thu được HNO3. Quá trình này chiếm phần lớn sản lượng NO toàn cầu hiện nay.

Sinh tổng hợp và enzyme liên quan

Trong sinh vật, NO được tổng hợp từ L-arginine nhờ enzyme nitric oxide synthase (NOS), với sự tham gia của các đồng yếu tố như NADPH, FAD, FMN và tetrahydrobiopterin (BH4). Có ba loại NOS:

  • eNOS: Có trong nội mô mạch máu, điều hòa huyết áp
  • nNOS: Có trong tế bào thần kinh, tham gia truyền tín hiệu
  • iNOS: Có trong tế bào miễn dịch, hoạt hóa khi viêm
Cả ba isoform đều có cấu trúc gồm hai miền: miền oxygenase (gắn heme) và miền reductase (truyền điện tử từ NADPH).

Sự hoạt động chính xác của NOS phụ thuộc vào cân bằng nội bào các chất chống oxy hóa. Thiếu hụt BH4 hoặc mất cân bằng oxi hóa-khử có thể khiến NOS chuyển từ sinh NO sang tạo superoxide (O2), làm tăng stress oxy hóa thay vì phát tín hiệu sinh học. Vì vậy, cơ thể cần điều hòa chặt chẽ nồng độ NO thông qua nhiều cơ chế điều hòa enzyme và chất ức chế nội sinh.

Ngoài ra, vi khuẩn và thực vật cũng có hệ thống sinh tổng hợp NO riêng biệt, chủ yếu thông qua nitrit reductase hoặc các enzyme đặc hiệu khác. Trong thực vật, NO tham gia điều hòa sinh trưởng, ra hoa, kháng sâu bệnh và đáp ứng stress môi trường.

Độc tính và ảnh hưởng sức khỏe

Mặc dù cần thiết ở mức độ sinh học, NO ở nồng độ cao là chất độc. Hít phải NO hoặc NO2 nồng độ lớn có thể gây tổn thương niêm mạc hô hấp, viêm phế quản, phù phổi và suy hô hấp cấp tính. Đặc biệt, NO2 có thể hòa tan trong dịch phổi tạo thành acid nitric, làm hủy hoại tế bào biểu mô phế nang.

Tiếp xúc nghề nghiệp với NOx thường thấy ở công nhân luyện kim, hàn điện, nhà máy phân bón và lò đốt rác. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã quy định giới hạn phơi nhiễm:

  • NO: 25 ppm (8 giờ)
  • NO2: 3 ppm (15 phút), 0.2 ppm (8 giờ)
Ngoài ra, NO còn ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương nếu tiếp xúc kéo dài, gây nhức đầu, chóng mặt, rối loạn nhận thức và stress oxy hóa não bộ.

Kỹ thuật đo lường và phát hiện NO

Do đặc tính dễ oxy hóa và thời gian tồn tại ngắn, việc đo nồng độ NO yêu cầu kỹ thuật chính xác và thiết bị chuyên dụng. Một số phương pháp chính gồm:

  • Hóa phát quang (chemiluminescence): Phản ứng giữa NO và ozone phát sáng, đo bằng quang điện
  • Điện hóa học: Dùng điện cực chọn lọc đo dòng điện do phản ứng oxi hóa NO tạo ra
  • Quang phổ UV: Đo hấp thụ đặc trưng của NO trong vùng tử ngoại

Trong y sinh học, người ta thường đo sản phẩm chuyển hóa của NO như nitrite (NO2-) và nitrate (NO3-) trong huyết tương, nước tiểu hoặc mẫu mô bằng phương pháp Griess hoặc HPLC. Kỹ thuật huỳnh quang cũng được sử dụng để theo dõi phát thải NO trong mô sống theo thời gian thực.

Triển vọng nghiên cứu NO

Oxit nitric tiếp tục là chủ đề nghiên cứu trọng điểm trong các lĩnh vực y học, vật liệu, sinh học phân tử và môi trường. Trong y học tái tạo, các hydrogel giải phóng NO đang được thử nghiệm để tăng khả năng liền vết thương và phát triển mạch máu. Các thiết bị cấy ghép thông minh được phủ polymer nhả NO đang mở ra cơ hội giảm phản ứng viêm và ngăn chặn đông máu.

Trong môi trường, NO được sử dụng làm chỉ thị cho phản ứng oxy hóa-khử trong đất, quá trình nitrat hóa, và là chỉ số đánh giá hiệu quả công nghệ xử lý khí thải. Trong nông nghiệp, quản lý phát thải NOx từ phân bón đang là trọng tâm của chiến lược giảm phát thải khí nhà kính.

Một số hướng nghiên cứu nổi bật:

  • Thiết kế cảm biến nano phát hiện NO siêu nhạy
  • Tối ưu hóa liệu pháp nhả NO có kiểm soát
  • Ứng dụng trong vaccine thế hệ mới và điều hòa miễn dịch
  • Phát triển hệ vi sinh vật tổng hợp NO điều khiển
Với đặc tính độc đáo và linh hoạt, NO là một phân tử cầu nối giữa hóa học, sinh học và công nghệ, mở ra nhiều tiềm năng ứng dụng liên ngành trong tương lai. Tham khảo thêm tại ACS Biomaterials Science & Engineering.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề oxit nitric:

Oxit nitric, superoxide và peroxynitrit: những điều tốt, điều xấu và điều kinh khủng Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 271 Số 5 - Trang C1424-C1437 - 1996
Oxit nitric khác với hầu hết các chất truyền tín hiệu liên bào vì nó khuếch tán nhanh chóng và đồng nhất qua hầu hết các mô mà không bị phản ứng nhiều, nhưng không thể được vận chuyển qua hệ mạch do bị phân hủy nhanh bởi oxyhemoglobin. Sự khuếch tán nhanh chóng của oxit nitric giữa các tế bào cho phép nó tích hợp cục bộ các phản ứng của mạch máu với độ nhiễu, điều chỉnh tính dẻo synap tro...... hiện toàn bộ
Điều chỉnh các phương pháp phản ứng Nitrate Reductase và Griess để đo lường nồng độ nitrate và nitrite trong huyết thanh Dịch bởi AI
Annals of Clinical Biochemistry - Tập 34 Số 2 - Trang 193-198 - 1997
Việc xác định nitrit và nitrate trong dịch sinh học ngày càng được sử dụng như là các chỉ số sản xuất oxit nitric. Chúng tôi đã điều chỉnh phương pháp nitrate reductase và phản ứng Griess để đo lường nồng độ nitrate và nitrite trong mẫu huyết thanh siêu lọc bằng cách sử dụng khay vi mô. Tỷ lệ phục hồi của nitrate và nitrite lần lượt là 95% (phạm vi = 86–113%) và 100% (phạm vi = 92–109%). ...... hiện toàn bộ
#nitrit #nitrate #oxit nitric #huyết thanh #phản ứng Griess #phương pháp nitrate reductase
Hít oxit nitric điều chỉnh co thắt phế quản gây ra bởi methacholine ở thỏ Dịch bởi AI
European Respiratory Journal - Tập 6 Số 2 - Trang 177-180 - 1993
Oxit nitric (NO) chiếm phần lớn các tác động của yếu tố giãn nở nguồn gốc từ nội mô. Chúng tôi đã nghiên cứu xem liệu NO, khi được thêm vào khí hít, có thể gây ra tác động giãn phế quản tương tự như giãn mạch phổi đã được mô tả khi NO được sử dụng trong trường hợp co thắt động mạch phổi. Thỏ New Zealand White được đặt nội khí quản và thở máy với oxy 30% trong quá trình gây mê thần kinh. Me...... hiện toàn bộ
Oxit nitơ: Có phải là một hormone nội tiết hay không? Dịch bởi AI
Acta Physiologica - Tập 229 Số 1 - 2020
Tóm tắtOxit nitơ (NO), một khí truyền tải cực kỳ phản ứng, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào và có nhiều chức năng sinh học. Do thời gian sống và khoảng cách khuếch tán hạn chế, NO chủ yếu được cho là hoạt động theo cách tự tiết/tế bào lân cận. Những tác động ngày càng được công nhận của NO được cung cấp bằng thuốc và NO nội sinh ở các vị trí xa đã...... hiện toàn bộ
#Oxit nitơ #hormone nội tiết #tín hiệu tự tiết #tín hiệu nội tiết #sinh học NO
Đường dẫn l‐arginine/oxit nitric trong lớp lamina propria niệu đạo thỏ Dịch bởi AI
Wiley - Tập 148 Số 4 - Trang 431-439 - 1993
Một sự thư giãn không adrenergic, không cholinergic (NANC) đã được chứng minh trong lớp lamina propria niệu đạo của thỏ cái, cả dưới tác động của kích thích điện và sau khi tiêm acetylcholine. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm điều tra liệu sự thư giãn này có được điều hòa thông qua con đường l‐arginine/oxit nitric (NO) hay không. Trong lớp lamina propria của niệu đạo t...... hiện toàn bộ
Mô hình tương tác giữa phân tử amoniac và nitơ oxit với aquaporin Dịch bởi AI
Journal of Mathematical Chemistry - Tập 51 - Trang 2020-2032 - 2013
Aquaporin là một họ protein màng nhỏ có khả năng vận chuyển các vật liệu có kích thước nano. Trong bài báo này, chúng tôi điều tra cấu trúc của những kênh này và cung cấp thông tin về cơ chế các phân tử riêng lẻ được bao bọc vào trong các kênh aquaglyceroporin (GlpF) và aquaporin-1 (AQP1) thông qua việc tính toán năng lượng tiềm tàng. Cụ thể, chúng tôi trình bày một mô hình toán học để xác định tổ...... hiện toàn bộ
#aquaporin #amoniac #nitơ oxit #năng lượng tiềm tàng #mô hình toán học
Nitric oxide gây ra tình trạng apoptosis ở tế bào tạo xương thông qua sự tổng hợp de novo của protein Bax Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 20 - Trang 295-302 - 2002
Tóm tắtOxit nitric (NO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng của tế bào tạo xương trong điều kiện sinh lý và bệnh lý. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động độc hại của NO được giải phóng từ sodium nitroprusside (SNP), một tác nhân cung cấp NO, lên tế bào tạo xương từ hộp sọ của chuột Wistar sơ sinh thông qua việc phân tích khả năng sống sót của t...... hiện toàn bộ
#Oxit nitric #tế bào tạo xương #apoptosis #sodium nitroprusside #protein Bax
Tác động tích cực của nitơ oxit hít vào ở bệnh nhân bị chấn thương não nghiêm trọng kết hợp với hội chứng suy hô hấp cấp tính: một giả thuyết Dịch bởi AI
Journal of Trauma Management & Outcomes - Tập 2 - Trang 1-5 - 2008
Cuộc chiến Iraq đã đưa ra những vấn đề về chấn thương não do chấn động một cách rõ ràng. Những chi phí liên quan đến tử vong và bệnh tật do mất thu nhập, mất thuế và chi phí phục hồi chức năng, chứ chưa nói đến những chi phí cảm xúc, là rất lớn. Nhân viên quân đội bị chấn thương não và hội chứng suy hô hấp cấp tính có thể đại diện cho một vấn đề đáng kể. Mỗi một trong những yếu tố này, tự nó, có t...... hiện toàn bộ
#chấn thương não #nitơ oxit hít vào #hội chứng suy hô hấp cấp tính #phản ứng viêm #trị liệu sinh lý
NGHIÊN CỨU HIỆU ỨNG TĂNG CƯỜNG CHIẾT CỦA CÁC NGUYÊN TỐ ĐẤT HIẾM NẶNG (Gd, Tb, Dy, Ho, Er) BẰNG HỖN HỢP TRIPHENYLPHOTPHIN OXIT (TPPO) VÀ AXIT 2–ETYL HEXYL 2-ETYL HEXYL PHOTPHONIC (PC88A) Từ DUNG DỊCH AXIT NITRIC
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 49 Số 1 - 2012
The extraction of heavy rare earth elements  (Gd, Tb, Dy, Ho, Er) by mixture of triphenylphosphin oxide and 2-ethylhexyl 2-ethylhexyl phosphonic acid from nitric acid solutions has been developed. The influence of various factors such as the nitric acid concentration,  triphenylphosphin oxide concentration, 2-ethylhexyl 2-ethylhexyl phosphonic acid concentration, triphenylphosphin oxide /2-ethylhe...... hiện toàn bộ
Tổng hợp glucoraphanin và sulforaphane thông qua melatonin trung gian oxit nitric trong rễ tóc của bông cải xanh (Brassica oleracea L. var. italica Planch): những hiểu biết từ dữ liệu transcriptome Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 1-14 - 2022
Glucoraphanin (GRA) có mặt trong hạt và các cơ quan dinh dưỡng của bông cải xanh và là tiền chất của hợp chất chống ung thư sulforaphane (SF). Rễ tóc thu được bằng cách nhiễm lá bông cải xanh (Brassica oleracea L. var. Italic Planch) với Agrobacterium rhizogenes (ATCC15834) là tự chủ về phytohormone, ổn định về di truyền và có thể sản xuất một lượng lớn chất chống ung thư SF. Melatonin (MT) là một...... hiện toàn bộ
#Glucoraphanin #sulforaphane #melatonin #oxit nitric #bông cải xanh #rễ tóc #tổng hợp metabolite thứ cấp #phân tích transcriptome
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2